Thực đơn
Dhoti Nguyên từTừ dhoti được bắt nguồn từ dhauti (tiếng Phạn: धौती), có nghĩa là để làm sạch hoặc rửa. Trong ngữ nghĩa quần áo, nó chỉ đơn giản đề cập đến quần áo sạch sẽ được mặc trong các lễ hy sinh shrauta hoặc các buổi tiệc tôn giáo nói chung. Các dhoti phát triển từ các antriya cổ đã được dài qua chân, giấu ở lưng và bao quanh các chân một cách lỏng lẻo, sau đó thành những nếp gấp dài ở phía trước của chân, giống như cách nó được mặc ngày nay.
Bộ y phục này được gọi bằng tên gọi khác nhau, như là:
Ngôn ngữ or region | ||
---|---|---|
धौती | Dhotī | Tiếng Phạn, Cầu Nguyện |
धौती | Dhotī | Tiếng Hindi |
मर्दानी | Mardaani | Tiếng Hindi |
ਚਾਦਰਾ | Chaadra | Punjab |
ଧୋତି | Dhotī | Odia |
धोति | Dhoteé | Nepal |
ધૉતિયુ | Dhotiyu | Gujarati |
धोतर | Dhotar a Pancha | Marathi |
চুৰিয়া | Syria | Assam |
ধুতি | Dhuti | Bengali |
ಧೋತ್ರ ಕಚ್ಚ ಪಂಚೆ | Dhotra Kachcha Panche | Kannada |
धोतर, आंगोस्तर, | Dhotar Angostar | Tiếng Konkani |
పంచె | Panché | Tamil |
ధోవతి | Dhovathi | Tamil |
வேட்டி | Veshti | Tamil |
മുണ്ട് | Mundu | Malayalam |
دھوتی | Dhoti | Urdu |
a In Marathi, a dhotar is not the same as a pancha (plural panche). While the former is worn around the waist, the latter is normallyused as a towel after a bath or shower (compare below). |
Thực đơn
Dhoti Nguyên từLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dhoti